• Hotline : 0974.719.719
  • Địa chỉ: 540/8A Cách Mạng Tháng 8 - Phường 11 - Quận 3 - TP.HCM
0

Giỏ hàng của bạn

Đang có 0 sản phẩm

0

Giỏ hàng của bạn

Đang có 0 sản phẩm

Bảng tra cung mệnh theo tuổi

Thứ tư, 27/04/2022, 09:52 GMT+7

Để xem tuổi của mình mệnh gì thì bạn dựa vào bản danh sách mệnh niên bên dưới đây. Xem năm sinh của mình tại cột “năm sinh” hoặc tuổi của mình từ đó sẽ tra được mệnh của mình là gì. (Tra theo năm sinh âm lịch)

 

Năm sinh

Tuổi

Mệnh (Nạp âm)

Màu Tương Sinh

Màu Tương Hợp

1930, 1990

Canh Ngọ

Thổ (Lộ Bàng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1931, 1991

Tân Mùi

Thổ (Lộ Bàng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1932, 1992

Nhâm Thân

Kim (Kiếm Phong Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1933, 1993

Quý Dậu

Kim (Kiếm Phong Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1934, 1994

Giáp Tuất

Hỏa (Sơn Đầu Hoả)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1935, 1995

Ất Hợi

Hỏa (Sơn Đầu Hoả)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1936, 1996

Bính Tý

Thủy (Giản Hạ Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1937, 1997

Đinh Sửu

Thủy (Giản Hạ Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1938, 1998

Mậu Dần

Thổ (Thành Đầu Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1939, 1999

Kỷ Mão

Thổ (Thành Đầu Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1940, 2000

Canh Thìn

Kim (Bạch Lạp Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1941, 2001

Tân Tỵ

Kim (Bạch Lạp Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1942, 2002

Nhâm Ngọ

Mộc (Dương Liễu Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1943, 2003

Quý Mùi

Mộc (Dương Liễu Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1944, 2004

Giáp Thân

Thủy (Tuyền Trung Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1945, 2005

Ất Dậu

Thủy (Tuyền Trung Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1946, 2006

Bính Tuất

Thổ (Ốc Thượng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1947, 2007

Đinh Hợi

Thổ (Ốc Thượng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1948, 2008

Mậu Tý

Hỏa (Tích Lịch Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1949, 2009

Kỷ Sửu

Hỏa (Tích Lịch Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1950, 2010

Canh Dần

Mộc (Tùng Bách Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1951, 2011

Tân Mão

Mộc (Tùng Bách Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1952, 2012

Nhâm Thìn

Thủy (Trường Lưu Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1953, 2013

Quý Tỵ

Thủy (Trường Lưu Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1954, 2014

Giáp Ngọ

Kim (Sa Trung Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1955, 2015

Ất Mùi

Kim (Sa Trung Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1956, 2016

Bính Thân

Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1957, 2017

Đinh Dậu

Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1958, 2018

Mậu Tuất

Mộc (Bình Địa Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1959, 2019

Kỷ Hợi

Mộc (Bình Địa Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1960, 2020

Canh Tý

Thổ (Bích Thượng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1961, 2021

Tân Sửu

Thổ (Bích Thượng Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1962, 2022

Nhâm Dần

Kim (Kim Bạch Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1963, 2023

Quý Mão

Kim (Kim Bạch Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1964, 2024

Giáp Thìn

Hỏa (Phúc Đăng Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1965, 2025

Ất Tỵ

Hỏa (Phúc Đăng Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1966, 2026

Bính Ngọ

Thủy (Thiên Hà Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1967, 2027

Đinh Mùi

Thủy (Thiên Hà Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1968, 2028

Mậu Thân

Thổ (Đại Trạch Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1969, 2029

Kỷ Dậu

Thổ (Đại Trạch Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1970, 2030

Canh Tuất

Kim (Thoa Xuyến Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1971, 2031

Tân Hợi

Kim (Thoa Xuyến Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1972, 2032

Nhâm Tý

Mộc (Tang Đố Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1973, 2033

Quý Sửu

Mộc (Tang Đố Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1974, 2034

Giáp Dần

Thủy (Đại Khê Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1975, 2035

Ất Mão

Thủy (Đại Khê Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1976, 2036

Bính Thìn

Thổ (Sa Trung Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1977, 2037

Đinh Tỵ

Thổ (Sa Trung Thổ)

Đỏ, Hồng, Tím

Vàng, Nâu

1978, 2038

Mậu Ngọ

Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1979, 2039

Kỷ Mùi

Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1980, 2040

Canh Thân

Mộc (Thạch Lựu Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1981, 2041

Tân Dậu

Mộc (Thạch Lựu Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1982, 2042

Nhâm Tuất

Thủy (Đại Hải Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1983, 2043

Quý Hợi

Thủy (Đại Hải Thủy)

Trắng, Xám

Đen, Khói, Xanh dương

1984, 2044

Giáp Tý

Kim (Hải Trung Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1985, 2045

Ất Sửu

Kim (Hải Trung Kim)

Vàng, Nâu

Trắng, Xám

1986, 2046

Bính Dần

Hỏa (Lư Trung Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1987, 2047

Đinh Mão

Hỏa (Lư Trung Hỏa)

Xanh lá

Đỏ, Hồng, Tím

1988, 2048

Mậu Thìn

Mộc (Đại Lâm Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

1989, 2049

Kỷ Tỵ

Mộc (Đại Lâm Mộc)

Đen, Khói, Xanh dương

Xanh lá

– Việc chọn lựa vòng tay phong thủy không giống như những vòng tay trang sức khác, không chỉ chọn theo sở thích của mình, chọn theo cảm tính mà cần chọn phù hợp với mệnh của mỗi người nữa.

NGŨ HÀNH TRONG PHONG THỦY DỰA TRÊN 5 YẾU TỐ GỒM CÓ: KIM, THỦY, MỘC, HỎA, THỔ

– Chọn vòng phong thủy hợp mệnh phụ thuộc vào sự tương sinh, tương khắc trong ngũ hành để tạo nên được sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Khi lựa chọn vòng tay phong thủy có màu sắc phù hợp với mệnh của mình thì sẽ đem lại sức khỏe, may mắn và tiền tài.

 

hotline0974.719.719 messageCHAT NGAY
540/8A Cách Mạng Tháng 8 - Phường 11 - Quận 3 - TP.HCM